Characters remaining: 500/500
Translation

cửa ải

Academic
Friendly

Từ "cửa ải" trong tiếng Việt có nghĩamột nơi giáp giới giữa hai nước, thường được xây dựng với cửa, trạm gác quân đội trấn giữ để kiểm soát việc qua lại giữa hai bên. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến biên giới, an ninh quốc gia hoặc trong các câu chuyện lịch sử.

Định nghĩa chi tiết
  • Cửa: nơi ra vào, thường được mở hoặc đóng.
  • Ải: một địa điểm tính chất phòng thủ, thường nơi kiểm soát việc qua lại của người hàng hóa.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Cửa ải giữa hai nước được bảo vệ rất nghiêm ngặt."
    • "Người dân phải qua cửa ải để vào lãnh thổ của nước bạn."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Cửa ải không chỉ nơi kiểm soát biên giới còn biểu tượng của sự bảo vệ chủ quyền quốc gia."
    • "Trong lịch sử, nhiều cuộc chiến tranh đã diễn ra tại các cửa ải để tranh giành lãnh thổ."
Phân biệt các biến thể
  • Cửa khẩu: nơi giao thương qua lại, có thể không quân đội trấn giữ nhưng vẫn nơi kiểm soát.
  • Ải: Thường được dùng để chỉ những nơi khác như ải trong các câu thơ, văn học, mang ý nghĩa tượng trưng hơn thực tế.
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Biên giới: Khu vực ranh giới giữa hai nước.
  • Trạm gác: Nơi lính đứng canh, kiểm tra người qua lại.
  • Kiểm soát: Hành động theo dõi quản lý những xảy racửa ải.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác

Trong văn chương hay trong thơ ca, "cửa ải" còn có thể được sử dụng như một biểu tượng cho những thử thách con người phải vượt qua trong cuộc sống.

Kết luận

Từ "cửa ải" không chỉ đơn thuần một địa điểm vật còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa lịch sử.

  1. dt. Nơi giáp giới giữa hai nước, xây cửa, trạm gác quân đội trấn giữ: đem binh qua cửa ải.

Comments and discussion on the word "cửa ải"